Có 2 kết quả:
剪貼板 jiǎn tiē bǎn ㄐㄧㄢˇ ㄊㄧㄝ ㄅㄢˇ • 剪贴板 jiǎn tiē bǎn ㄐㄧㄢˇ ㄊㄧㄝ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clipboard (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clipboard (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0